Radeon R9 M390 vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M390 vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 2985% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 471 | 1329 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.79 |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | MCP79MX |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 16 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5000 Million | 282 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 12 Watt |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 10.0 |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
OpenCL | Not Listed | không có dữ liệu |
Mantle | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 43
+4200%
| 1−2
−4200%
|
4K | 20 | 0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 21−24
+1000%
|
2−3
−1000%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4700%
|
1−2
−4700%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 21−24
+1000%
|
2−3
−1000%
|
Battlefield 5 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4700%
|
1−2
−4700%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Far Cry 5 | 30−33 | 0−1 |
Fortnite | 50−55
+5300%
|
1−2
−5300%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+1233%
|
3−4
−1233%
|
Forza Horizon 5 | 27−30 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
Valorant | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+1000%
|
2−3
−1000%
|
Battlefield 5 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4700%
|
1−2
−4700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+962%
|
12−14
−962%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Dota 2 | 65−70
+560%
|
10−11
−560%
|
Far Cry 5 | 30−33 | 0−1 |
Fortnite | 50−55
+5300%
|
1−2
−5300%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+1233%
|
3−4
−1233%
|
Forza Horizon 5 | 27−30 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 34
+3300%
|
1−2
−3300%
|
Metro Exodus | 18−20 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 31
+675%
|
4−5
−675%
|
Valorant | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Dota 2 | 65−70
+560%
|
10−11
−560%
|
Far Cry 5 | 30−33 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 40−45
+1233%
|
3−4
−1233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18
+350%
|
4−5
−350%
|
Valorant | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+5300%
|
1−2
−5300%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+3350%
|
2−3
−3350%
|
Grand Theft Auto V | 12−14 | 0−1 |
Metro Exodus | 10−11 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+1400%
|
3−4
−1400%
|
Valorant | 100−110
+3267%
|
3−4
−3267%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Far Cry 5 | 18−20 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 21−24
+2100%
|
1−2
−2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18−20 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Metro Exodus | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12 | 0−1 |
Valorant | 45−50
+2250%
|
2−3
−2250%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 30−35
+3200%
|
1−2
−3200%
|
Far Cry 5 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Forza Horizon 4 | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Vậy R9 M390 và 9400M (G) / ION (LE) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M390 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M390 nhanh hơn 2250%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M390 đã vượt qua 9400M (G) / ION (LE) trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.33 | 0.27 |
Mức độ mới | 9 Tháng 6 2015 | 14 Tháng 10 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2985.2%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.