Radeon R9 M385 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
4.92

M1000M vượt qua R9 M385 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất661584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.69
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.89
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaStratoGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân900 MHz993 MHz
Tần số Boost1100 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texture56.0031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-+
Mantle+-
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M385 4.92
M1000M 6.77
+37.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M385 2060
M1000M 2839
+37.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−44.4%
39
+44.4%
4K9−10
−44.4%
13
+44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
God of War 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Fortnite 30−33
−40%
40−45
+40%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Forza Horizon 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
God of War 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Valorant 60−65
−21.3%
70−75
+21.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−30.2%
110−120
+30.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Far Cry 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Fortnite 30−33
−40%
40−45
+40%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Forza Horizon 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
God of War 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Metro Exodus 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Valorant 60−65
−21.3%
70−75
+21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Far Cry 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
God of War 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 60−65
−21.3%
70−75
+21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−40%
40−45
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−39.5%
50−55
+39.5%
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Valorant 55−60
−40%
75−80
+40%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
God of War 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9−10
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7
+600%
Valorant 24−27
−40%
35−40
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
God of War 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy R9 M385 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M385 nhanh hơn 27%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • M1000M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 6.77
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB/4 GB

R9 M385 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: hiệu năng cao hơn 37.6%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M385 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M385 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 596 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M385 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.