Radeon R9 M380 vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.91

GTX 750 Ti vượt qua R9 M380 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.49
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaStratoGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân900 MHz1020 MHz
Tần số Boost1000 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0043.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ96 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M380 6.91
GTX 750 Ti 9.75
+41.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M380 2764
GTX 750 Ti 3898
+41%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−42.9%
50
+42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Far Cry 5 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Fortnite 40−45
−39%
55−60
+39%
Forza Horizon 4 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
Forza Horizon 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
Valorant 70−75
−24.7%
90−95
+24.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−32.1%
140−150
+32.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Dota 2 50−55
−30.2%
65−70
+30.2%
Far Cry 5 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Fortnite 40−45
−39%
55−60
+39%
Forza Horizon 4 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
Forza Horizon 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Grand Theft Auto V 24−27
−44%
35−40
+44%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Metro Exodus 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Valorant 70−75
−24.7%
90−95
+24.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Dota 2 50−55
−30.2%
65−70
+30.2%
Far Cry 5 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Forza Horizon 4 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Valorant 70−75
−24.7%
90−95
+24.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−39%
55−60
+39%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−38.5%
70−75
+38.5%
Grand Theft Auto V 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−23.7%
45−50
+23.7%
Valorant 75−80
−39.5%
100−110
+39.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Forza Horizon 4 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Hogwarts Legacy 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Hogwarts Legacy 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−35
−44.1%
45−50
+44.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 10−11
−60%
16−18
+60%
Hogwarts Legacy 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R9 M380 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.91 9.75
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 18 Tháng 2 2014

R9 M380 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: hiệu năng cao hơn 41.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M380 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6956 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M380 hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.