Radeon R9 M395X vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.62
+33.3%

R9 M395X vượt qua GTX 750 Ti với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.31
Hiệu quả năng lượng12.3411.57
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân723 MHz1020 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5443.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 11.62
+33.3%
GTX 750 Ti 8.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395X 5194
+33.3%
GTX 750 Ti 3897

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
+84.5%
GTX 750 Ti 4294

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+30%
50
−30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Counter-Strike 2 70−75
+40%
50−55
−40%
Cyberpunk 2077 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Battlefield 5 55−60
+31%
40−45
−31%
Counter-Strike 2 70−75
+40%
50−55
−40%
Cyberpunk 2077 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Far Cry 5 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Fortnite 70−75
+28.1%
55−60
−28.1%
Forza Horizon 4 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
Forza Horizon 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Valorant 110−120
+20.9%
90−95
−20.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Battlefield 5 55−60
+31%
40−45
−31%
Counter-Strike 2 70−75
+40%
50−55
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+23.8%
140−150
−23.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Dota 2 80−85
+23.5%
65−70
−23.5%
Far Cry 5 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Fortnite 70−75
+28.1%
55−60
−28.1%
Forza Horizon 4 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
Forza Horizon 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Grand Theft Auto V 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%
Metro Exodus 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+36%
24−27
−36%
Valorant 110−120
+20.9%
90−95
−20.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+31%
40−45
−31%
Cyberpunk 2077 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Dota 2 80−85
+23.5%
65−70
−23.5%
Far Cry 5 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Forza Horizon 4 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+36%
24−27
−36%
Valorant 110−120
+20.9%
90−95
−20.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+28.1%
55−60
−28.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+31.9%
70−75
−31.9%
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+128%
45−50
−128%
Valorant 130−140
+27.4%
100−110
−27.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 27−30
+35%
20−22
−35%
Forza Horizon 4 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+35%
20−22
−35%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 24−27
+20%
20−22
−20%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 65−70
+36%
50−55
−36%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Vậy R9 M395X và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M395X nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.62 8.72
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 18 Tháng 2 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 60 Watt

R9 M395X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.