GeForce GTX 670M vs Radeon R7 M465X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670M
2012
1536 MB GDDR5,75 Watt
4.55

R7 M465X chỉ vượt qua GTX 670M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất662656
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.18không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF114Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336512
Tần số nhân598 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.4929.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8037 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs2416
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 670M 4.55
R7 M465X 4.63
+1.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670M 1750
R7 M465X 1780
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
+11.4%
35−40
−11.4%
Full HD40
+0%
40−45
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Fortnite 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 91
+1.1%
90−95
−1.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 670M và R7 M465X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 4.63
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

R7 M465X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670M và Radeon R7 M465X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M
AMD Radeon R7 M465X
Radeon R7 M465X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670M hoặc Radeon R7 M465X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.