Radeon R9 M370X vs FirePro W5130M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M370X và FirePro W5130M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M370X
2015
2 GB GDDR5
3.46
+9.8%

R9 M370X vượt qua W5130M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất706727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân800 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1500 Million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu29.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9472 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M370X và FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M370X và FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M370X và FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M370X và FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M370X 3.46
+9.8%
W5130M 3.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M370X 1547
+9.8%
W5130M 1409

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M370X 3638
+17.1%
W5130M 3106

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M370X 2419
+14.6%
W5130M 2110

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M370X 15455
+7.5%
W5130M 14381

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M370X và FirePro W5130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
+36%
25
−36%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Battlefield 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 50−55
+4%
50−55
−4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Battlefield 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 103
+66.1%
60−65
−66.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+50%
10
−50%
Valorant 50−55
+4%
50−55
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−25%
10−11
+25%
Valorant 50−55
+4%
50−55
−4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Valorant 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R9 M370X và W5130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M370X nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, W5130M nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (84%)
  • W5130M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.46 3.15
Mức độ mới 19 Tháng 5 2015 2 Tháng 10 2015

R9 M370X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của W5130M: mới hơn 4 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M370X và FirePro W5130M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M370X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W5130M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M370X hoặc FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.