Radeon R9 M370X vs HD 7870M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M370X
2015
2 GB GDDR5
3.46
+2.7%

R9 M370X chỉ vượt qua HD 7870M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất706713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.97
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeHeathrow
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân800 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1500 Million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M370X 3.46
+2.7%
HD 7870M 3.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M370X 1547
+2.7%
HD 7870M 1507

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M370X 3638
+34.6%
HD 7870M 2702

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M370X 13155
+0.7%
HD 7870M 13065

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
+13.3%
30−35
−13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 103
+56.1%
65−70
−56.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+3%
30−35
−3%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+3%
30−35
−3%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−37.5%
10−12
+37.5%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Valorant 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R9 M370X và HD 7870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M370X nhanh hơn 56%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7870M nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (37%)
  • HD 7870M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (61%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.46 3.37
Mức độ mới 19 Tháng 5 2015 24 Tháng 4 2012

R9 M370X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%vàmới hơn 3 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M370X và Radeon HD 7870M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
AMD Radeon HD 7870M
Radeon HD 7870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M370X hoặc Radeon HD 7870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.