Radeon R9 M290X Crossfire vs RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5,200 Watt
19.10

RX 7900 XTX vượt qua R9 M290X Crossfire với mức trọn vẹn là 323% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.77
Hiệu quả năng lượng6.5715.66
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân850 MHz1929 MHz
Tần số Boost900 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.39 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M290X Crossfire 19.10
RX 7900 XTX 80.75
+323%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 14147
RX 7900 XTX 83322
+489%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 32792
RX 7900 XTX 148746
+354%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X Crossfire 10551
RX 7900 XTX 64680
+513%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X Crossfire 71977
RX 7900 XTX 211480
+194%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−297%
246
+297%
1440p35−40
−369%
164
+369%
4K24−27
−329%
103
+329%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.06
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−529%
214
+529%
Cyberpunk 2077 35−40
−537%
242
+537%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−91.8%
110−120
+91.8%
Counter-Strike 2 30−35
−609%
241
+609%
Cyberpunk 2077 35−40
−205%
116
+205%
Forza Horizon 4 80−85
−655%
604
+655%
Forza Horizon 5 50−55
−325%
210−220
+325%
Metro Exodus 50−55
−225%
169
+225%
Red Dead Redemption 2 40−45
−243%
150−160
+243%
Valorant 75−80
−510%
450−500
+510%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−91.8%
110−120
+91.8%
Counter-Strike 2 30−35
−547%
220
+547%
Cyberpunk 2077 35−40
−174%
104
+174%
Dota 2 65−70
−169%
183
+169%
Far Cry 5 65−70
−89.2%
123
+89.2%
Fortnite 100−110
−202%
300−350
+202%
Forza Horizon 4 80−85
−569%
535
+569%
Forza Horizon 5 50−55
−325%
210−220
+325%
Grand Theft Auto V 65−70
−157%
175
+157%
Metro Exodus 50−55
−238%
176
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−65.4%
210−220
+65.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−243%
150−160
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−190%
170−180
+190%
Valorant 75−80
−510%
450−500
+510%
World of Tanks 220−230
−23.5%
270−280
+23.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−91.8%
110−120
+91.8%
Counter-Strike 2 30−35
−506%
206
+506%
Cyberpunk 2077 35−40
−163%
100
+163%
Dota 2 65−70
−162%
178
+162%
Far Cry 5 65−70
−134%
150−160
+134%
Forza Horizon 4 80−85
−489%
471
+489%
Forza Horizon 5 50−55
−325%
210−220
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−65.4%
210−220
+65.4%
Valorant 75−80
−510%
450−500
+510%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−450%
165
+450%
Grand Theft Auto V 30−33
−450%
165
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−447%
90−95
+447%
World of Tanks 130−140
−297%
500−550
+297%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−123%
85−90
+123%
Counter-Strike 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Cyberpunk 2077 14−16
−373%
71
+373%
Far Cry 5 50−55
−214%
160−170
+214%
Forza Horizon 4 45−50
−635%
360
+635%
Forza Horizon 5 30−33
−450%
160−170
+450%
Metro Exodus 40−45
−240%
146
+240%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−781%
238
+781%
Valorant 45−50
−698%
350−400
+698%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−233%
60−65
+233%
Dota 2 30−35
−481%
186
+481%
Grand Theft Auto V 30−35
−481%
186
+481%
Metro Exodus 14−16
−671%
108
+671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−267%
200−210
+267%
Red Dead Redemption 2 12−14
−433%
60−65
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−481%
186
+481%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−379%
90−95
+379%
Counter-Strike 2 18−20
−206%
55
+206%
Cyberpunk 2077 6−7
−500%
36
+500%
Dota 2 30−35
−397%
159
+397%
Far Cry 5 24−27
−320%
100−110
+320%
Fortnite 21−24
−317%
95−100
+317%
Forza Horizon 4 27−30
−604%
197
+604%
Forza Horizon 5 14−16
−607%
100−110
+607%
Valorant 21−24
−941%
220−230
+941%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy R9 M290X Crossfire và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 297% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 329% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 941%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.10 80.75
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 3 Tháng 11 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 355 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 322.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M290X Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.