Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
16.77

RTX 5090 D vượt qua R9 M290X Crossfire với mức trọn vẹn là 496% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Hiệu quả năng lượng6.5613.60
Kiến trúcGCN (2012−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256021760
Tần số nhân850 MHz2017 MHz
Tần số Boost900 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−465%
350−400
+465%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−105
−450%
550−600
+450%
Cyberpunk 2077 35−40
−495%
220−230
+495%
Sons of the Forest 35−40
−483%
210−220
+483%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−441%
400−450
+441%
Counter-Strike 2 100−105
−450%
550−600
+450%
Cyberpunk 2077 35−40
−495%
220−230
+495%
Far Cry 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Fortnite 95−100
−479%
550−600
+479%
Forza Horizon 4 70−75
−456%
400−450
+456%
Forza Horizon 5 55−60
−445%
300−310
+445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−430%
350−400
+430%
Sons of the Forest 35−40
−483%
210−220
+483%
Valorant 130−140
−488%
800−850
+488%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−441%
400−450
+441%
Counter-Strike 2 100−105
−450%
550−600
+450%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−479%
1250−1300
+479%
Cyberpunk 2077 35−40
−495%
220−230
+495%
Dota 2 100−110
−477%
600−650
+477%
Far Cry 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Fortnite 95−100
−479%
550−600
+479%
Forza Horizon 4 70−75
−456%
400−450
+456%
Forza Horizon 5 55−60
−445%
300−310
+445%
Grand Theft Auto V 65−70
−430%
350−400
+430%
Metro Exodus 35−40
−495%
220−230
+495%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−430%
350−400
+430%
Sons of the Forest 35−40
−483%
210−220
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−483%
280−290
+483%
Valorant 130−140
−488%
800−850
+488%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−441%
400−450
+441%
Cyberpunk 2077 35−40
−495%
220−230
+495%
Dota 2 100−110
−477%
600−650
+477%
Far Cry 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Forza Horizon 4 70−75
−456%
400−450
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−430%
350−400
+430%
Sons of the Forest 35−40
−483%
210−220
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−483%
280−290
+483%
Valorant 130−140
−488%
800−850
+488%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−479%
550−600
+479%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−483%
210−220
+483%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−481%
750−800
+481%
Grand Theft Auto V 30−33
−467%
170−180
+467%
Metro Exodus 21−24
−491%
130−140
+491%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−483%
950−1000
+483%
Valorant 170−180
−488%
1000−1050
+488%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−480%
290−300
+480%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
95−100
+494%
Far Cry 5 35−40
−490%
230−240
+490%
Forza Horizon 4 40−45
−491%
260−270
+491%
Sons of the Forest 21−24
−491%
130−140
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−493%
160−170
+493%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−475%
230−240
+475%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Grand Theft Auto V 30−35
−494%
190−200
+494%
Metro Exodus 14−16
−471%
80−85
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−460%
140−150
+460%
Valorant 95−100
−456%
550−600
+456%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−477%
150−160
+477%
Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Dota 2 60−65
−474%
350−400
+474%
Far Cry 5 20−22
−450%
110−120
+450%
Forza Horizon 4 30−35
−481%
180−190
+481%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−488%
100−105
+488%
Sons of the Forest 12−14
−477%
75−80
+477%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−456%
100−105
+456%

Vậy R9 M290X Crossfire và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 465% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.77 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 575 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 496.3%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M290X Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1391 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.