Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce MX570 A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
17.28
+17.2%

R9 M290X Crossfire vượt qua MX570 A với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.5844.92
Kiến trúcGCN (2012−2015)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân850 MHz832 MHz
Tần số Boost900 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu73.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.731 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu40
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce MX570 A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+24%
50−55
−24%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
God of War 35−40
+20%
30−33
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Counter-Strike 2 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Far Cry 5 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Fortnite 95−100
+18.8%
80−85
−18.8%
Forza Horizon 4 70−75
+20%
60−65
−20%
Forza Horizon 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
God of War 35−40
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+20%
55−60
−20%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Counter-Strike 2 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+22.8%
180−190
−22.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Dota 2 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Far Cry 5 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Fortnite 95−100
+18.8%
80−85
−18.8%
Forza Horizon 4 70−75
+20%
60−65
−20%
Forza Horizon 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
God of War 35−40
+20%
30−33
−20%
Grand Theft Auto V 65−70
+20%
55−60
−20%
Metro Exodus 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+20%
55−60
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+20%
40−45
−20%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Dota 2 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Far Cry 5 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Forza Horizon 4 70−75
+20%
60−65
−20%
God of War 35−40
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+20%
55−60
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+20%
40−45
−20%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+18.8%
80−85
−18.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+18.6%
140−150
−18.6%
Valorant 170−180
+21.4%
140−150
−21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
God of War 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 95−100
+23.8%
80−85
−23.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 4 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
God of War 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

Vậy R9 M290X Crossfire và MX570 A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.28 14.74
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 25 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của MX570 A: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce MX570 A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.