Radeon R9 M280X vs GeForce GTX 560M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M280X
2015
0 MB Not Listed
2.12

GTX 560M vượt qua R9 M280X với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất885752
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.02
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaSaturnGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 2 2015 (10 năm năm trước)30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1000 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6024.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusNot ListedPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớNot ListedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớNot ListedUp to 192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/sUp to 60 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 API
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M280X 2.12
GTX 560M 3.31
+56.1%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M280X 813
GTX 560M 1274
+56.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M280X 4698
+158%
GTX 560M 1820

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M280X 9222
GTX 560M 9300
+0.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M280X 3498
+153%
GTX 560M 1380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M280X và GeForce GTX 560M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
−72.2%
31
+72.2%
Full HD27
−44.4%
39
+44.4%
4K18
−50%
27−30
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Atomic Heart 5−6
−60%
8−9
+60%
Battlefield 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 35−40
−23.1%
45−50
+23.1%
Atomic Heart 5−6
−60%
8−9
+60%
Battlefield 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 67
+15.5%
55−60
−15.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 36
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 35−40
−23.1%
45−50
+23.1%
Battlefield 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 35−40
−23.1%
45−50
+23.1%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Valorant 14−16
−107%
30−35
+107%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 5 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R9 M280X và GTX 560M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M nhanh hơn 72% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 560M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M280X nhanh hơn 78%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M280X tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • GTX 560M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 3.31
Mức độ mới 5 Tháng 2 2015 30 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M280X có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560M: hiệu năng cao hơn 56.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M280X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M280X
Radeon R9 M280X
NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M280X hoặc GeForce GTX 560M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.