Radeon R9 M275X vs GeForce GTX 660M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M275X vượt qua GTX 660M Mac Edition với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 673 | 972 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.16 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Venus | GK107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 384 |
Số pipeline Compute | 10 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 950 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.00 | 30.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.184 TFLOPS | 0.7296 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 80 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.42 | 1.57 |
Mức độ mới | 28 Tháng 1 2014 | 1 Tháng 4 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181.5%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275X và GeForce GTX 660M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.