Radeon R9 M275X vs GeForce GTX 850A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M275X
2014
4 GB GDDR5
3.80
+61.7%

R9 M275X vượt qua GTX 850A với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất687824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.13
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaVenusGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz902 MHz
Tần số Boost925 MHz936 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture37.0037.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS1.198 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M275X 3.80
+61.7%
GTX 850A 2.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275X 1699
+62%
GTX 850A 1049

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce GTX 850A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.80 2.35
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 17 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850A: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
NVIDIA GeForce GTX 850A
GeForce GTX 850A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M275X hoặc GeForce GTX 850A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.