GeForce GTX 780M Mac Edition vs Radeon R9 M275X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 780M Mac Edition vượt qua R9 M275X với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 567 | 673 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.79 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Venus |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 640 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 10 |
Tần số nhân | 771 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 797 MHz | 925 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 122 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 102.0 | 37.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.448 TFLOPS | 1.184 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 128 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 72 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | DirectX® 11 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | 1.1.126 | - |
Mantle | - | + |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.72 | 4.42 |
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2013 | 28 Tháng 1 2014 |
GTX 780M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M275X: mới hơn 2 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon R9 M275X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.