Radeon R9 390X vs RTX 2000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
21.01

RTX 2000 Ada Generation vượt qua R9 390X với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.7097.86
Hiệu quả năng lượng6.0944.34
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaAD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1025% so với R9 390X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162816
Tần số nhânkhông có dữ liệu1620 MHz
Tần số Boost1050 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture184.8187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs17688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài275 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 21.01
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+85.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9396
RTX 2000 Ada Generation 17419
+85.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−75.8%
160−170
+75.8%
4K48
−77.1%
85−90
+77.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.71
−16.2%
4.06
+16.2%
4K8.94
−17.1%
7.64
+17.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 17% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Battlefield 5 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Far Cry 5 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Fortnite 110−120
−82.6%
210−220
+82.6%
Forza Horizon 4 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
Forza Horizon 5 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
Valorant 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Battlefield 5 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−79.3%
450−500
+79.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Dota 2 110−120
−84.9%
220−230
+84.9%
Far Cry 5 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Fortnite 110−120
−82.6%
210−220
+82.6%
Forza Horizon 4 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
Forza Horizon 5 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Grand Theft Auto V 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
Metro Exodus 50−55
−80%
90−95
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−84.2%
140−150
+84.2%
Valorant 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Dota 2 110−120
−84.9%
220−230
+84.9%
Far Cry 5 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Forza Horizon 4 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Valorant 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−82.6%
210−220
+82.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−80%
90−95
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−85.2%
300−310
+85.2%
Grand Theft Auto V 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Metro Exodus 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Valorant 190−200
−75.9%
350−400
+75.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Far Cry 5 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Forza Horizon 4 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Metro Exodus 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−72.4%
50−55
+72.4%
Valorant 130−140
−80.5%
240−250
+80.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Far Cry 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Forza Horizon 4 40−45
−75%
70−75
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−80%
45−50
+80%

Vậy R9 390X và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.01 38.96
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 12 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.