Radeon R9 390 vs GeForce RTX 2080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390
2015
0 MB GDDR5,275 Watt
23.16

RTX 2080 Ti vượt qua R9 390 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24646
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.8321.75
Hiệu quả năng lượng5.8015.53
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaTU102
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 84% so với R9 390.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604352
Tần số nhânkhông có dữ liệu1350 MHz
Tần số Boost1000 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture160.0420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS13.45 TFLOPS
ROPs6488
TMUs160272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 390 23.16
RTX 2080 Ti 56.41
+144%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390 8902
RTX 2080 Ti 21679
+144%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390 12730
RTX 2080 Ti 20210
+58.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−154%
165
+154%
1440p50−55
−144%
122
+144%
4K35−40
−166%
93
+166%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.06
+19.6%
6.05
−19.6%
1440p6.58
+24.4%
8.19
−24.4%
4K9.40
+14.3%
10.74
−14.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 390 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 390 thấp hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 390 thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 4 300−310
+0%
300−310
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
Red Dead Redemption 2 106
+0%
106
+0%
Valorant 290
+0%
290
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 235
+0%
235
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 224
+0%
224
+0%
Forza Horizon 4 300−310
+0%
300−310
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+0%
249
+0%
Red Dead Redemption 2 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 170
+0%
170
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 300−310
+0%
300−310
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 183
+0%
183
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 204
+0%
204
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+0%
209
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+0%
42
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
World of Tanks 270
+0%
270
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 113
+0%
113
+0%

Vậy R9 390 và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 166% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.16 56.41
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 250 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390 và GeForce RTX 2080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390 hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.