GeForce GTX 760 Ti OEM vs Radeon R9 370X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.72không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Trinidad
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441280
Tần số nhân915 MHz980 MHz
Tần số Boost980 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture109.882.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS2.637 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm221 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s179.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 27 Tháng 8 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 180 Watt

GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 370X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 370X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
AMD Radeon R9 370X
Radeon R9 370X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 Ti OEM hoặc Radeon R9 370X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.