Radeon R9 295X2 vs RX 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 295X2
2014
8 GB GDDR5, 500 Watt
21.93
+215%

R9 295X2 vượt qua RX 550 với mức trọn vẹn là 215% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258560
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.372.92
Hiệu quả năng lượng3.079.75
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVesuviusLexa
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 550 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với R9 295X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1100 MHz
Tần số Boost1018 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture179.237.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.733 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs6416
TMUs17632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài307 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ640 GB/s112.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 295X2 21.93
+215%
RX 550 6.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 295X2 8573
+215%
RX 550 2720

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 295X2 và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.93 6.96
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 50 Watt

R9 295X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 215.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 295X2 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6960 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 295X2 hoặc Radeon RX 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.