Radeon R9 290X vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
19.08

RTX 4050 vượt qua R9 290X với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.5725.75
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiAD107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2505 MHz
Tần số Boost947 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture176.0211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17680
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 19.08
RTX 4050 37.10
+94.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
RTX 4050 14435
+94.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
−86%
160−170
+86%
4K50
−90%
95−100
+90%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38không có dữ liệu
4K10.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Counter-Strike 2 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike 2 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Far Cry 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Fortnite 95−100
−85.6%
180−190
+85.6%
Forza Horizon 4 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Forza Horizon 5 50−55
−90%
95−100
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−91.2%
130−140
+91.2%
Valorant 130−140
−88.4%
260−270
+88.4%
Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike 2 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 280
−78.6%
500−550
+78.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Dota 2 100−110
−90.5%
200−210
+90.5%
Far Cry 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Fortnite 95−100
−85.6%
180−190
+85.6%
Forza Horizon 4 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Forza Horizon 5 50−55
−90%
95−100
+90%
Grand Theft Auto V 67
−94%
130−140
+94%
Metro Exodus 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−91.2%
130−140
+91.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−86.7%
140−150
+86.7%
Valorant 130−140
−88.4%
260−270
+88.4%
Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike 2 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Dota 2 136
−91.2%
260−270
+91.2%
Far Cry 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Forza Horizon 4 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Forza Horizon 5 50−55
−90%
95−100
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−93.2%
85−90
+93.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Valorant 130−140
−88.4%
260−270
+88.4%
Fortnite 95−100
−85.6%
180−190
+85.6%
Counter-Strike 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Metro Exodus 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−77.5%
300−310
+77.5%
Valorant 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Battlefield 5 50−55
−86.3%
95−100
+86.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Forza Horizon 4 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Forza Horizon 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Fortnite 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Atomic Heart 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Grand Theft Auto V 52
−92.3%
100−105
+92.3%
Metro Exodus 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−78.6%
50−55
+78.6%
Valorant 100−110
−86.3%
190−200
+86.3%
Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 84
−90.5%
160−170
+90.5%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Forza Horizon 4 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Forza Horizon 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Fortnite 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

Vậy R9 290X và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.08 37.10
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2247 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.