Radeon R9 290 vs RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
21.06
+366%

R9 290 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274669
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2520.65
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiVega Raven Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân947 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture151.557.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs648
TMUs16032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290 21.06
+366%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.52

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
+366%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
+398%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 2381

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+344%
18
−344%
4K45−50
+350%
10
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99không có dữ liệu
4K8.87không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Atomic Heart 10
+0%
10
+0%
Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%
Fortnite 10
+0%
10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy R9 290 và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.06 4.52
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 15 Watt

R9 290 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 365.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1552 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.