Radeon R9 290 vs R9 M375

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và Radeon R9 M375, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
20.24
+733%

R9 290 vượt qua R9 M375 với mức trọn vẹn là 733% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.21không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiTropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân947 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture151.540.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Radeon R9 M375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Radeon R9 M375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290 và Radeon R9 M375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Radeon R9 M375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290 20.24
+733%
R9 M375 2.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
+732%
R9 M375 973

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
+611%
R9 M375 1667

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và Radeon R9 M375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+726%
23
−726%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+0%
13
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R9 290 và R9 M375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 726% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.24 2.43
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 5 Tháng 5 2015

R9 290 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 732.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M375: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M375 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 588 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Radeon R9 M375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.