Radeon R9 290 vs RTX A5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và RTX A5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
20.33

RTX A5000 vượt qua R9 290 với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2817.67
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608192
Tần số nhân947 MHz1170 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture151.5433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS27.77 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s768.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và RTX A5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 290 20.33
RTX A5000 56.88
+180%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
RTX A5000 22646
+180%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và RTX A5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.33 56.88
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 230 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 290 và RTX A5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 320 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 290 hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.