Radeon R9 280X vs Pro 5300M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
14.06

Pro 5300M chỉ vượt qua R9 280X với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.1312.38
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost1000 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture128.0100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280X 14.06
Pro 5300M 14.34
+2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 280X 5837
Pro 5300M 5955
+2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+0%
65−70
+0%
4K31
+3.3%
30−35
−3.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.60không có dữ liệu
4K9.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Counter-Strike 2 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Fortnite 158
+92.7%
80−85
−92.7%
Forza Horizon 4 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Forza Horizon 5 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Valorant 110−120
−1.7%
120−130
+1.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Counter-Strike 2 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−1.6%
190−200
+1.6%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%
Far Cry 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Fortnite 60
−36.7%
80−85
+36.7%
Forza Horizon 4 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Forza Horizon 5 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Grand Theft Auto V 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Metro Exodus 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+26.3%
35−40
−26.3%
Valorant 110−120
−1.7%
120−130
+1.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 137
+48.9%
90−95
−48.9%
Far Cry 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Forza Horizon 4 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−82.8%
50−55
+82.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−90%
35−40
+90%
Valorant 110−120
−1.7%
120−130
+1.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 48
−70.8%
80−85
+70.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%
Valorant 140−150
−2%
150−160
+2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 68
+30.8%
50−55
−30.8%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 280X và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 93%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5300M nhanh hơn 90%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Pro 5300M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.06 14.34
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 85 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 280X và Radeon Pro 5300M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5300M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 721 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 173 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280X hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.