Radeon R9 280X vs HD 7670A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
13.05
+455%

R9 280X vượt qua HD 7670A với mức trọn vẹn là 455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362815
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.164.16
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTurks
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048480
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture128.014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs328
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280X 13.05
+455%
HD 7670A 2.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 280X 5837
+456%
HD 7670A 1050

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và Radeon HD 7670A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+550%
10−12
−550%
4K31
+520%
5−6
−520%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.60không có dữ liệu
4K9.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+500%
6−7
−500%
Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Cyberpunk 2077 30−33
+500%
5−6
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+500%
6−7
−500%
Battlefield 5 60−65
+510%
10−11
−510%
Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Cyberpunk 2077 30−33
+500%
5−6
−500%
Far Cry 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Fortnite 158
+485%
27−30
−485%
Forza Horizon 4 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 5 45−50
+463%
8−9
−463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+478%
9−10
−478%
Valorant 110−120
+462%
21−24
−462%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+500%
6−7
−500%
Battlefield 5 60−65
+510%
10−11
−510%
Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+540%
30−33
−540%
Cyberpunk 2077 30−33
+500%
5−6
−500%
Dota 2 90−95
+463%
16−18
−463%
Far Cry 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Fortnite 60
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 4 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 5 45−50
+463%
8−9
−463%
Grand Theft Auto V 54
+500%
9−10
−500%
Metro Exodus 27−30
+480%
5−6
−480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+478%
9−10
−478%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+500%
8−9
−500%
Valorant 110−120
+462%
21−24
−462%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+510%
10−11
−510%
Cyberpunk 2077 30−33
+500%
5−6
−500%
Dota 2 137
+471%
24−27
−471%
Far Cry 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 60−65
+500%
10−11
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+480%
5−6
−480%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+567%
3−4
−567%
Valorant 110−120
+462%
21−24
−462%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 48
+500%
8−9
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+460%
5−6
−460%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+489%
18−20
−489%
Grand Theft Auto V 21−24
+475%
4−5
−475%
Metro Exodus 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+458%
24−27
−458%
Valorant 140−150
+513%
24−27
−513%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+457%
7−8
−457%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 30−35
+520%
5−6
−520%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+475%
4−5
−475%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+520%
5−6
−520%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 24−27
+550%
4−5
−550%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+533%
3−4
−533%
Valorant 75−80
+457%
14−16
−457%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 68
+467%
12−14
−467%
Far Cry 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 24−27
+525%
4−5
−525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+600%
2−3
−600%

Vậy R9 280X và HD 7670A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 520% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.05 2.35
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

R9 280X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 455.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7670A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7670A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7670A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
AMD Radeon HD 7670A
Radeon HD 7670A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280X hoặc Radeon HD 7670A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.