Radeon R9 280X vs GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5,250 Watt
15.19
+9.7%

R9 280X vượt qua GTX 1050 Ti Max-Q với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.1812.71
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1152 MHz
Tần số Boost1000 MHz1417 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture128.068.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS2.177 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1752 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 280X 15.19
+9.7%
GTX 1050 Ti Max-Q 13.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 280X 5837
+9.6%
GTX 1050 Ti Max-Q 5324

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 280X 10792
+23.3%
GTX 1050 Ti Max-Q 8752

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 280X 33045
+12%
GTX 1050 Ti Max-Q 29504

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 280X 8343
+13.9%
GTX 1050 Ti Max-Q 7324

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 280X 52117
+11%
GTX 1050 Ti Max-Q 46952

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 280X 285376
GTX 1050 Ti Max-Q 324705
+13.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+14.3%
56
−14.3%
1440p18−21
−5.6%
19
+5.6%
4K33
+65%
20
−65%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.67không có dữ liệu
1440p16.61không có dữ liệu
4K9.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+8%
24−27
−8%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+19.5%
41
−19.5%
Counter-Strike 2 27−30
+8%
24−27
−8%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
Forza Horizon 5 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Metro Exodus 40−45
−16.7%
49
+16.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
Valorant 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+8.9%
45
−8.9%
Counter-Strike 2 27−30
+8%
24−27
−8%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 36
−97.2%
71
+97.2%
Far Cry 5 55−60
−23.2%
69
+23.2%
Fortnite 80−85
+7.7%
75−80
−7.7%
Forza Horizon 4 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
Forza Horizon 5 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Grand Theft Auto V 54
−5.6%
57
+5.6%
Metro Exodus 40−45
+23.5%
34
−23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−29.4%
141
+29.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+23.8%
40−45
−23.8%
Valorant 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
World of Tanks 190−200
+6.6%
180−190
−6.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+36.1%
36
−36.1%
Counter-Strike 2 27−30
+8%
24−27
−8%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 137
+45.7%
94
−45.7%
Far Cry 5 55−60
+7.7%
50−55
−7.7%
Forza Horizon 4 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
Forza Horizon 5 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+7.9%
100−110
−7.9%
Valorant 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+10%
20−22
−10%
Grand Theft Auto V 21−24
+15%
20−22
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+22.3%
110−120
−22.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
World of Tanks 100−110
+9.3%
95−100
−9.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Far Cry 5 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Forza Horizon 4 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 30−35
+13.8%
29
−13.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 24−27
−38.5%
36
+38.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−38.5%
36
+38.5%
Metro Exodus 10−11
+100%
5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+7.1%
42
−7.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−38.5%
36
+38.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 68
+47.8%
46
−47.8%
Far Cry 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

Vậy R9 280X và GTX 1050 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • R9 280X nhanh hơn 65% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 280X nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 97%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • GTX 1050 Ti Max-Q tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.19 13.85
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 3 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

R9 280X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti Max-Q: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 280X và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 704 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 280X hoặc GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.