Radeon R7 M465 vs GeForce 840A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M465 và GeForce 840A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M465
2016
2 GB DDR3
2.54
+1.2%

R7 M465 chỉ vượt qua 840A với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M465 và GeForce 840A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất799802
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.03
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTopazGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M465 và GeForce 840A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M465 và GeForce 840A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1100 MHz1029 MHz
Tần số Boost1125 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0017.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M465 và GeForce 840A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M465 và GeForce 840A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M465 và GeForce 840A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M465 và GeForce 840A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M465 và GeForce 840A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M465 2.54
+1.2%
GeForce 840A 2.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M465 1134
+1%
GeForce 840A 1123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M465 và GeForce 840A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+4%
50−55
−4%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 2.51
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 17 Tháng 3 2014

R7 M465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 M465 và GeForce 840A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
NVIDIA GeForce 840A
GeForce 840A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M465 hoặc GeForce 840A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.