Radeon R7 M275DX vs GeForce 8800M GTX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M275DX
2014
2.88
+62.7%

R7 M275DX vượt qua 8800M GTX SLI với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất748892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.08
Kiến trúcGCN (2012−2015)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNB8E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhânkhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M275DX 2.88
+62.7%
8800M GTX SLI 1.77

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M275DX 8309
+31.3%
8800M GTX SLI 6326

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M275DX và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+71.4%
14−16
−71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 47
+20.5%
35−40
−20.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy R7 M275DX và 8800M GTX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M275DX nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R7 M275DX nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M275DX đã vượt qua 8800M GTX SLI trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 1.77
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 19 Tháng 11 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R7 M275DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M275DX vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M275DX
Radeon R7 M275DX
NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M275DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M275DX hoặc GeForce 8800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.