Radeon R7 M380 vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M380
2015
4 GB DDR3
3.73

RTX 4050 Mobile vượt qua R7 M380 với mức trọn vẹn là 764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất689132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10046
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu51.36
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTropoAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz1455 MHz
Tần số Boost915 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture36.60140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.171 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ32 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.3
Mantle+-
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M380 3.73
RTX 4050 Mobile 32.24
+764%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M380 1668
RTX 4050 Mobile 14416
+764%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M380 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−860%
96
+860%
1440p5−6
−900%
50
+900%
4K3−4
−900%
30
+900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−1220%
132
+1220%
Counter-Strike 2 16−18
−1144%
190−200
+1144%
Cyberpunk 2077 8−9
−1188%
103
+1188%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−1140%
124
+1140%
Battlefield 5 16−18
−675%
120−130
+675%
Counter-Strike 2 16−18
−938%
166
+938%
Cyberpunk 2077 8−9
−925%
82
+925%
Far Cry 5 10−12
−1036%
125
+1036%
Fortnite 21−24
−570%
150−160
+570%
Forza Horizon 4 18−20
−611%
130−140
+611%
Forza Horizon 5 10−11
−1050%
115
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−718%
130−140
+718%
Valorant 55−60
−282%
210−220
+282%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−620%
72
+620%
Battlefield 5 16−18
−675%
120−130
+675%
Counter-Strike 2 16−18
−600%
112
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−285%
270−280
+285%
Cyberpunk 2077 8−9
−763%
69
+763%
Dota 2 35−40
−369%
169
+369%
Far Cry 5 10−12
−973%
118
+973%
Fortnite 21−24
−570%
150−160
+570%
Forza Horizon 4 18−20
−611%
130−140
+611%
Forza Horizon 5 10−11
−980%
108
+980%
Grand Theft Auto V 12−14
−862%
125
+862%
Metro Exodus 7−8
−1114%
85
+1114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−718%
130−140
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1200%
156
+1200%
Valorant 55−60
−282%
210−220
+282%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−675%
120−130
+675%
Cyberpunk 2077 8−9
−713%
65
+713%
Dota 2 35−40
−350%
162
+350%
Far Cry 5 10−12
−891%
109
+891%
Forza Horizon 4 18−20
−611%
130−140
+611%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−718%
130−140
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−567%
80
+567%
Valorant 55−60
−151%
138
+151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−570%
150−160
+570%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1217%
79
+1217%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−674%
240−250
+674%
Grand Theft Auto V 4−5
−1350%
58
+1350%
Metro Exodus 2−3
−2400%
50
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−465%
170−180
+465%
Valorant 40−45
−467%
240−250
+467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 7−8
−886%
69
+886%
Forza Horizon 4 10−11
−870%
95−100
+870%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−883%
59
+883%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1025%
90−95
+1025%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−833%
27−30
+833%
Grand Theft Auto V 16−18
−300%
64
+300%
Valorant 20−22
−955%
210−220
+955%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%
Dota 2 12−14
−785%
115
+785%
Far Cry 5 4−5
−975%
43
+975%
Forza Horizon 4 5−6
−1180%
60−65
+1180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1000%
40−45
+1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1000%
40−45
+1000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy R7 M380 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 860% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.73 32.24
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 764.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M380
Radeon R7 M380
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3059 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M380 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.