Radeon R7 M340 vs Qualcomm Adreno 685

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.46

Qualcomm Adreno 685 vượt qua R7 M340 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất944842
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.81
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMesokhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1021 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu7 Watt
Tốc độ xử lý texture20.42không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M340 1.46
Qualcomm Adreno 685 2.18
+49.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 655
Qualcomm Adreno 685 975
+48.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 2148
+11.5%
Qualcomm Adreno 685 1927

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−28.6%
18−21
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Fortnite 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−35.3%
45−50
+35.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21
−19%
24−27
+19%
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Fortnite 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−200%
6−7
+200%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18
−38.9%
24−27
+38.9%
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−100%
8−9
+100%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−70%
16−18
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 9−10
−122%
20−22
+122%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R7 M340 và Qualcomm Adreno 685 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 685 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Qualcomm Adreno 685 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 685 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 2.18
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 685 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
Qualcomm Adreno 685
Adreno 685

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 335 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M340 hoặc Qualcomm Adreno 685, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.