Radeon R7 M340 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.46

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 1095% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất944284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.79
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMesoTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201024
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz1350 MHz
Tần số Boost1021 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4295.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs832
TMUs2064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.140
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M340 1.46
GTX 1650 Ti Mobile 17.44
+1095%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 655
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+1090%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 2148
GTX 1650 Ti Mobile 13266
+518%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 5427
GTX 1650 Ti Mobile 43517
+702%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M340 1209
GTX 1650 Ti Mobile 9930
+722%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M340 6153
GTX 1650 Ti Mobile 65163
+959%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M340 69098
GTX 1650 Ti Mobile 410191
+494%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−314%
58
+314%
1440p3−4
−1433%
46
+1433%
4K2−3
−1200%
26
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1800%
76
+1800%
Cyberpunk 2077 4−5
−1375%
59
+1375%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1300%
56
+1300%
Battlefield 5 3−4
−2700%
84
+2700%
Cyberpunk 2077 4−5
−1050%
46
+1050%
Far Cry 5 1−2
−6600%
67
+6600%
Fortnite 6−7
−1917%
121
+1917%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
Forza Horizon 5 1−2
−7700%
78
+7700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
Valorant 35−40
−403%
181
+403%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−750%
34
+750%
Battlefield 5 3−4
−2333%
73
+2333%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−574%
220−230
+574%
Cyberpunk 2077 4−5
−800%
36
+800%
Dota 2 21
−467%
119
+467%
Far Cry 5 1−2
−6100%
62
+6100%
Fortnite 6−7
−1400%
90
+1400%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
Forza Horizon 5 1−2
−6600%
67
+6600%
Grand Theft Auto V 2−3
−3700%
76
+3700%
Metro Exodus 2−3
−1800%
38
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−929%
72
+929%
Valorant 35−40
−400%
180
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2133%
67
+2133%
Cyberpunk 2077 4−5
−750%
34
+750%
Dota 2 18
−522%
112
+522%
Far Cry 5 1−2
−5700%
58
+5700%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−875%
39
+875%
Valorant 35−40
−294%
140−150
+294%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1050%
69
+1050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1270%
130−140
+1270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1033%
170−180
+1033%
Valorant 9−10
−1722%
164
+1722%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Forza Horizon 4 4−5
−1100%
45−50
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1450%
30−35
+1450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1267%
41
+1267%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 8−9
−950%
84
+950%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Dota 2 2−3
−2500%
52
+2500%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−533%
18−20
+533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−333%
13
+333%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy R7 M340 và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 314% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 7700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 17.44
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1094.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 335 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M340 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.