Radeon R7 M275DX vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M275DX
2014
2.88

RTX 5880 Ada Generation vượt qua R7 M275DX với mức trọn vẹn là 2153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất74815
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.13
Kiến trúcGCN (2012−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89614080
Tần số nhânkhông có dữ liệu975 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu69.27 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−1983%
500−550
+1983%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Counter-Strike 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Cyberpunk 2077 7−8
−2043%
150−160
+2043%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Battlefield 5 10−12
−2082%
240−250
+2082%
Counter-Strike 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Cyberpunk 2077 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Far Cry 5 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Fortnite 16−18
−1959%
350−400
+1959%
Forza Horizon 4 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Forza Horizon 5 6−7
−2067%
130−140
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Valorant 45−50
−2088%
1050−1100
+2088%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Battlefield 5 10−12
−2082%
240−250
+2082%
Counter-Strike 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Counter-Strike: Global Offensive 47
−2134%
1050−1100
+2134%
Cyberpunk 2077 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Dota 2 30−33
−2067%
650−700
+2067%
Far Cry 5 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Fortnite 16−18
−1959%
350−400
+1959%
Forza Horizon 4 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Forza Horizon 5 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Grand Theft Auto V 9−10
−2122%
200−210
+2122%
Metro Exodus 6−7
−2067%
130−140
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2043%
300−310
+2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Valorant 45−50
−2088%
1050−1100
+2088%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−2082%
240−250
+2082%
Cyberpunk 2077 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Dota 2 30−33
−2067%
650−700
+2067%
Far Cry 5 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Forza Horizon 4 14−16
−1900%
300−310
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2043%
300−310
+2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Valorant 45−50
−2088%
1050−1100
+2088%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1959%
350−400
+1959%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−2150%
90−95
+2150%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2074%
500−550
+2074%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Metro Exodus 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2015%
550−600
+2015%
Valorant 30−35
−1997%
650−700
+1997%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Forza Horizon 4 7−8
−2043%
150−160
+2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2100%
110−120
+2100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−2067%
130−140
+2067%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Valorant 16−18
−2088%
350−400
+2088%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 9−10
−2122%
200−210
+2122%
Far Cry 5 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2150%
90−95
+2150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2150%
90−95
+2150%

Vậy R7 M275DX và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 1983% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 64.88
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 5 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2152.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M275DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M275DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M275DX
Radeon R7 M275DX
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M275DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M275DX hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.