Radeon R7 350 vs UHD Graphics 730
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và UHD Graphics 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 350 vượt qua UHD Graphics 730 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 609 | 690 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 76 |
Hiệu quả năng lượng | 7.01 | 19.14 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 12.2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | Raptor Lake GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 350 và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 192 |
Tần số nhân | 800 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 18.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 0.5952 TFLOPS |
ROPs | 16 | 6 |
TMUs | 32 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Motherboard Dependent |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 350 và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 350 và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.60 | 4.17 |
Mức độ mới | 6 Tháng 7 2016 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 15 Watt |
R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 350 và UHD Graphics 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.