Radeon R7 350 vs RX 5500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 350
2016
2 GB GDDR5, 55 Watt
4.82

RX 5500M vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.9811.93
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNavi 14
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121408
Tần số nhân800 MHz1375 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture25.60144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 350 và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−176%
58
+176%
1440p21−24
−195%
62
+195%
4K12−14
−167%
32
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 57
+0%
57
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 36
+0%
36
+0%
Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 191
+0%
191
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 137
+0%
137
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
175
+0%
Valorant 136
+0%
136
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 76
+0%
76
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy R7 350 và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.82 12.74
Mức độ mới 6 Tháng 7 2016 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 85 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500M: hiệu năng cao hơn 164.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 5500M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 350 hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.