Radeon R7 350 vs GeForce GTS 350M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 350 vượt qua GTS 350M với mức trọn vẹn là 460% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 616 | 1117 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.98 | 2.45 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | GT215 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 96 |
Tần số nhân | 800 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 727 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 0.24 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 360 |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-II |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Loại cổng MXM | không có dữ liệu | MXM 3.0 Type-B |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | Up to 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | DisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce GTS 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 36 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.82 | 0.86 |
Mức độ mới | 6 Tháng 7 2016 | 7 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 28 Watt |
R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 460.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 350M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTS 350M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.