Radeon R7 265 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 265
2014
4 GB GDDR5, 150 Watt
9.00

GTX 1650 vượt qua R7 265 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất451286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.6034.38
Hiệu quả năng lượng4.7518.63
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnTU117
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 647% so với R7 265.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhânkhông có dữ liệu1485 MHz
Tần số Boost925 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture59.2093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.894 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 265 9.00
GTX 1650 17.63
+95.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 265 5220
GTX 1650 9203
+76.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 265 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−113%
64
+113%
1440p18−20
−111%
38
+111%
4K12−14
−100%
24
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.97
−113%
2.33
+113%
1440p8.28
−111%
3.92
+111%
4K12.42
−100%
6.21
+100%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 100% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 211
+0%
211
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+0%
90
+0%
Valorant 292
+0%
292
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Fortnite 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 260
+0%
260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+0%
66
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%
Valorant 70
+0%
70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 177
+0%
177
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+0%
11
+0%

Vậy R7 265 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.00 17.63
Mức độ mới 13 Tháng 2 2014 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 25094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 265 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.