Radeon R7 250 vs ATI HD 5830

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và Radeon HD 5830, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5,75 Watt
2.72

ATI HD 5830 vượt qua R7 250 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất809665
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.881.77
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaOlandCypress
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841120
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2044.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS1.792 TFLOPS
ROPs816
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm282 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và Radeon HD 5830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và Radeon HD 5830. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và Radeon HD 5830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 250 và Radeon HD 5830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 250 2.72
ATI HD 5830 4.51
+65.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1046
ATI HD 5830 1732
+65.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
+11.1%
ATI HD 5830 1930

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và Radeon HD 5830 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−57.9%
30−35
+57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
Red Dead Redemption 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Red Dead Redemption 2 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 18−20
−50%
27−30
+50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9−10
+50%
Valorant 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−60%
24−27
+60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy R7 250 và ATI HD 5830 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5830 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 4.51
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 25 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 175 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5830: hiệu năng cao hơn 65.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5830 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 250 và Radeon HD 5830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
ATI Radeon HD 5830
Radeon HD 5830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 250 hoặc Radeon HD 5830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.