Radeon R7 250 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5,75 Watt
2.72

RTX 2060 vượt qua R7 250 với mức trọn vẹn là 1252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất809131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1039.97
Hiệu quả năng lượng2.8815.82
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOlandTU106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 39870% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841920
Tần số nhânkhông có dữ liệu1365 MHz
Tần số Boost1050 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs848
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 250 2.72
RTX 2060 36.78
+1252%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1046
RTX 2060 14135
+1251%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 250 2775
RTX 2060 27163
+879%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 250 12581
RTX 2060 60454
+381%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
RTX 2060 19338
+802%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 250 15080
RTX 2060 107083
+610%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−537%
121
+537%
1440p5−6
−1440%
77
+1440%
4K3−4
−1567%
50
+1567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68
−62.4%
2.88
+62.4%
1440p17.80
−293%
4.53
+293%
4K29.67
−325%
6.98
+325%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 293% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 325% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−582%
75−80
+582%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1400%
90
+1400%
Counter-Strike 2 10−12
−582%
75−80
+582%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Forza Horizon 4 12−14
−1254%
170−180
+1254%
Forza Horizon 5 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Metro Exodus 5−6
−1920%
101
+1920%
Red Dead Redemption 2 10−11
−990%
109
+990%
Valorant 2−3
−9150%
185
+9150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−2350%
147
+2350%
Counter-Strike 2 10−12
−582%
75−80
+582%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Dota 2 7−8
−1086%
83
+1086%
Far Cry 5 16−18
−488%
90−95
+488%
Fortnite 14−16
−933%
155
+933%
Forza Horizon 4 12−14
−1254%
170−180
+1254%
Forza Horizon 5 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Grand Theft Auto V 7−8
−1671%
124
+1671%
Metro Exodus 5−6
−1400%
75
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−840%
235
+840%
Red Dead Redemption 2 10−11
−460%
56
+460%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1190%
120−130
+1190%
Valorant 2−3
−5100%
104
+5100%
World of Tanks 45−50
−469%
270−280
+469%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1233%
80
+1233%
Counter-Strike 2 10−12
−582%
75−80
+582%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Dota 2 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Far Cry 5 16−18
−488%
90−95
+488%
Forza Horizon 4 12−14
−1254%
170−180
+1254%
Forza Horizon 5 2−3
−4650%
95−100
+4650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−368%
117
+368%
Valorant 2−3
−8000%
162
+8000%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−6600%
65−70
+6600%
Grand Theft Auto V 1−2
−6600%
65−70
+6600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1650%
35
+1650%
World of Tanks 18−20
−1200%
230−240
+1200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3350%
65−70
+3350%
Counter-Strike 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−800%
35−40
+800%
Far Cry 5 7−8
−1586%
110−120
+1586%
Forza Horizon 4 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Forza Horizon 5 3−4
−1933%
60−65
+1933%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−933%
60−65
+933%
Valorant 9−10
−1033%
102
+1033%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−156%
21−24
+156%
Dota 2 16−18
−319%
67
+319%
Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1338%
115
+1338%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2300%
24
+2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−347%
67
+347%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1950%
41
+1950%
Counter-Strike 2 9−10
−156%
21−24
+156%
Cyberpunk 2077 2−3
−650%
14−16
+650%
Dota 2 16−18
−344%
70−75
+344%
Far Cry 5 2−3
−2550%
50−55
+2550%
Fortnite 1−2
−5000%
50−55
+5000%
Forza Horizon 4 0−1 60−65
Forza Horizon 5 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Valorant 2−3
−2200%
46
+2200%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 76
+0%
76
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 26
+0%
26
+0%

Vậy R7 250 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 537% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1440% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 nhanh hơn 10400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 36.78
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 160 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 1252.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 250 và GeForce RTX 2060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10722 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 250 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.