Radeon R7 250 vs GeForce RTX 2080 Super

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.62

RTX 2080 Super vượt qua R7 250 với mức trọn vẹn là 1764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1030.94
Hiệu quả năng lượng2.8513.81
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOlandTU104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30840% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1650 MHz
Tần số Boost1050 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs864
TMUs24192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.62
RTX 2080 Super 48.84
+1764%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1048
RTX 2080 Super 19524
+1763%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 250 2775
RTX 2080 Super 40963
+1376%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
RTX 2080 Super 27398
+1177%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 250 15080
RTX 2080 Super 140388
+831%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−626%
138
+626%
1440p4−5
−2200%
92
+2200%
4K3−4
−2233%
70
+2233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68
+8.1%
5.07
−8.1%
1440p22.25
−193%
7.60
+193%
4K29.67
−197%
9.99
+197%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 193% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 197% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−4167%
250−260
+4167%
Cyberpunk 2077 5−6
−2160%
110−120
+2160%
Hogwarts Legacy 6−7
−1800%
110−120
+1800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−1425%
122
+1425%
Counter-Strike 2 6−7
−4167%
250−260
+4167%
Cyberpunk 2077 5−6
−2160%
110−120
+2160%
Far Cry 5 6−7
−1717%
109
+1717%
Fortnite 12−14
−1846%
253
+1846%
Forza Horizon 4 12−14
−1000%
143
+1000%
Forza Horizon 5 4−5
−3475%
140−150
+3475%
Hogwarts Legacy 6−7
−1800%
110−120
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1342%
173
+1342%
Valorant 40−45
−600%
301
+600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−1275%
110
+1275%
Counter-Strike 2 6−7
−4167%
250−260
+4167%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−467%
270−280
+467%
Cyberpunk 2077 5−6
−2160%
110−120
+2160%
Dota 2 24−27
−431%
138
+431%
Far Cry 5 6−7
−1650%
105
+1650%
Fortnite 12−14
−1323%
185
+1323%
Forza Horizon 4 12−14
−992%
142
+992%
Forza Horizon 5 4−5
−3475%
140−150
+3475%
Grand Theft Auto V 6−7
−1783%
113
+1783%
Hogwarts Legacy 6−7
−1800%
110−120
+1800%
Metro Exodus 4−5
−2225%
93
+2225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1300%
168
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2067%
195
+2067%
Valorant 40−45
−558%
283
+558%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1538%
131
+1538%
Cyberpunk 2077 5−6
−1680%
89
+1680%
Dota 2 24−27
−396%
129
+396%
Far Cry 5 6−7
−1667%
106
+1667%
Forza Horizon 4 12−14
−923%
133
+923%
Hogwarts Legacy 6−7
−883%
59
+883%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1225%
159
+1225%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1111%
109
+1111%
Valorant 40−45
−405%
217
+405%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1285%
180
+1285%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−6350%
120−130
+6350%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1733%
300−350
+1733%
Grand Theft Auto V 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Metro Exodus 1−2
−6200%
63
+6200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 21−24
−1087%
273
+1087%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2750%
57
+2750%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100
+1329%
Forza Horizon 4 6−7
−1850%
117
+1850%
Hogwarts Legacy 3−4
−1467%
47
+1467%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2350%
95−100
+2350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2440%
127
+2440%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−619%
115
+619%
Valorant 12−14
−1915%
262
+1915%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3000%
31
+3000%
Dota 2 7−8
−1557%
116
+1557%
Far Cry 5 4−5
−1425%
61
+1425%
Forza Horizon 4 1−2
−8000%
81
+8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2167%
68
+2167%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2033%
64
+2033%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 28
+0%
28
+0%

Vậy R7 250 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 626% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 2233% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 9700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 48.84
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 1764.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.