Radeon R7 250 vs GeForce GTS 450 Rev. 2

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.34

GTS 450 Rev. 2 vượt qua R7 250 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817680
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.872.86
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaOlandGF116
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhânkhông có dữ liệu783 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz902 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s57.73 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−57.9%
30−35
+57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R7 250 và GTS 450 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 3.80
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 106 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 62.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 453 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc GeForce GTS 450 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.