Radeon R6 M340DX vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 M340DX
2015
2.46

RTX 5090 vượt qua R6 M340DX với mức trọn vẹn là 3496% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8072
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.09
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.20
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaJetGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhân955 MHz2017 MHz
Tần số Boost1030 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texture24.721,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.791 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs24680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 M340DX và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−2280%
238
+2280%
1440p5−6
−3920%
201
+3920%
4K4−5
−3825%
157
+3825%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.95
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−3500%
250−260
+3500%
Counter-Strike 2 7−8
−4643%
300−350
+4643%
Cyberpunk 2077 6−7
−3967%
240−250
+3967%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−3500%
250−260
+3500%
Battlefield 5 9−10
−2089%
190−200
+2089%
Counter-Strike 2 7−8
−4643%
300−350
+4643%
Cyberpunk 2077 6−7
−3967%
240−250
+3967%
Far Cry 5 5−6
−4260%
210−220
+4260%
Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%
Forza Horizon 4 12−14
−2546%
300−350
+2546%
Forza Horizon 5 4−5
−6325%
250−260
+6325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
Valorant 40−45
−1445%
650−700
+1445%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−3500%
250−260
+3500%
Battlefield 5 9−10
−2089%
190−200
+2089%
Counter-Strike 2 7−8
−4643%
300−350
+4643%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−445%
270−280
+445%
Cyberpunk 2077 6−7
−3967%
240−250
+3967%
Dota 2 27−30
−3419%
950−1000
+3419%
Far Cry 5 5−6
−4260%
210−220
+4260%
Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%
Forza Horizon 4 12−14
−2546%
300−350
+2546%
Forza Horizon 5 4−5
−6325%
250−260
+6325%
Grand Theft Auto V 7−8
−2386%
170−180
+2386%
Metro Exodus 5−6
−1280%
69
+1280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−7167%
400−450
+7167%
Valorant 40−45
−1445%
650−700
+1445%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−2089%
190−200
+2089%
Cyberpunk 2077 6−7
−3967%
240−250
+3967%
Dota 2 27−30
−3419%
950−1000
+3419%
Far Cry 5 5−6
−4260%
210−220
+4260%
Forza Horizon 4 12−14
−2546%
300−350
+2546%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−11833%
358
+11833%
Valorant 40−45
−1445%
650−700
+1445%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−10300%
300−350
+10300%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−2616%
500−550
+2616%
Grand Theft Auto V 1−2
−16800%
160−170
+16800%
Metro Exodus 0−1 202
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−661%
170−180
+661%
Valorant 24−27
−1840%
450−500
+1840%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7850%
150−160
+7850%
Far Cry 5 4−5
−5100%
200−210
+5100%
Forza Horizon 4 6−7
−5000%
300−350
+5000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−8075%
327
+8075%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2920%
150−160
+2920%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−6300%
128
+6300%
Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Valorant 14−16
−2271%
300−350
+2271%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7900%
80−85
+7900%
Dota 2 7−8
−3471%
250−260
+3471%
Far Cry 5 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Forza Horizon 4 2−3
−15150%
300−350
+15150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%

Vậy R6 M340DX và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 2280% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 3920% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 3825% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 16800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.46 88.45
Mức độ mới 12 Tháng 12 2015 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3495.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M340DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 M340DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2264 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 M340DX hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.