Radeon R7 M340 vs GeForce RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.55

RTX 5060 Ti vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 4249% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.95
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMesoGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3204608
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz2407 MHz
Tần số Boost1021 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texture20.42370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs848
TMUs20144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan+1.4
Mantle+-
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M340 1.55
RTX 5060 Ti 67.41
+4249%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 653
RTX 5060 Ti 28409
+4251%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−4186%
600−650
+4186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Hogwarts Legacy 5−6
−3100%
160−170
+3100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−5900%
180−190
+5900%
Cyberpunk 2077 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Far Cry 5 1−2
−19200%
190−200
+19200%
Fortnite 6−7
−4933%
300−350
+4933%
Forza Horizon 4 8−9
−3313%
270−280
+3313%
Forza Horizon 5 0−1 190−200
Hogwarts Legacy 5−6
−3100%
160−170
+3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
Valorant 35−40
−994%
350−400
+994%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−5900%
180−190
+5900%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−718%
270−280
+718%
Cyberpunk 2077 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Dota 2 21
−4186%
900−950
+4186%
Far Cry 5 1−2
−19200%
190−200
+19200%
Fortnite 6−7
−4933%
300−350
+4933%
Forza Horizon 4 8−9
−3313%
270−280
+3313%
Forza Horizon 5 0−1 190−200
Grand Theft Auto V 2−3
−8400%
170−180
+8400%
Hogwarts Legacy 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Metro Exodus 3−4
−5733%
170−180
+5733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−4114%
290−300
+4114%
Valorant 35−40
−994%
350−400
+994%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−5900%
180−190
+5900%
Cyberpunk 2077 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Dota 2 18
−4067%
750−800
+4067%
Far Cry 5 1−2
−19200%
190−200
+19200%
Forza Horizon 4 8−9
−3313%
270−280
+3313%
Hogwarts Legacy 5−6
−3100%
160−170
+3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−7275%
290−300
+7275%
Valorant 35−40
−994%
350−400
+994%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−4933%
300−350
+4933%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−10500%
210−220
+10500%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−5060%
500−550
+5060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−994%
170−180
+994%
Valorant 10−11
−4750%
450−500
+4750%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Forza Horizon 4 4−5
−5850%
230−240
+5850%
Hogwarts Legacy 1−2
−9200%
90−95
+9200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−16600%
160−170
+16600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−938%
160−170
+938%
Valorant 8−9
−4050%
300−350
+4050%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 45−50
Dota 2 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Far Cry 5 0−1 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy R7 M340 và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 4186% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5060 Ti nhanh hơn 19200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.55 67.41
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4249%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M340 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 286 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M340 hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.