Radeon R5 M330 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M330
2015
4 GB DDR3, 18 Watt
1.33

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua R5 M330 với mức trọn vẹn là 1212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất987289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượng5.8627.70
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaExoTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201024
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân955 MHz1350 MHz
Tần số Boost1030 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs832
TMUs2064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.140
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M330 1.33
GTX 1650 Ti Mobile 17.45
+1212%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M330 595
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+1210%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M330 1689
GTX 1650 Ti Mobile 13266
+685%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M330 922
GTX 1650 Ti Mobile 9930
+977%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M330 4897
GTX 1650 Ti Mobile 65163
+1231%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M330 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−533%
57
+533%
1440p3−4
−1367%
44
+1367%
4K1−2
−2300%
24
+2300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1867%
59
+1867%
Hogwarts Legacy 2−3
−2750%
57
+2750%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−4100%
84
+4100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
46
+1433%
Fortnite 5−6
−2320%
121
+2320%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
Hogwarts Legacy 2−3
−2000%
42
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
Valorant 35−40
−417%
181
+417%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−3550%
73
+3550%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−616%
220−230
+616%
Cyberpunk 2077 3−4
−1100%
36
+1100%
Dota 2 18−20
−561%
119
+561%
Fortnite 5−6
−1700%
90
+1700%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
Grand Theft Auto V 2−3
−3700%
76
+3700%
Hogwarts Legacy 2−3
−1500%
32
+1500%
Metro Exodus 2−3
−1800%
38
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1100%
72
+1100%
Valorant 35−40
−414%
180
+414%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3250%
67
+3250%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
34
+1033%
Dota 2 18−20
−522%
112
+522%
Forza Horizon 4 8−9
−863%
75−80
+863%
Hogwarts Legacy 2−3
−1000%
22
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−620%
70−75
+620%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−550%
39
+550%
Valorant 35−40
−306%
140−150
+306%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1280%
69
+1280%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−1422%
130−140
+1422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Valorant 7−8
−2243%
164
+2243%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 1−2
−4200%
40−45
+4200%
Forza Horizon 4 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Hogwarts Legacy 0−1 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1450%
30−35
+1450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1950%
41
+1950%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 7−8
−1100%
84
+1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Dota 2 2−3
−2500%
52
+2500%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−533%
18−20
+533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−333%
13
+333%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 58
+0%
58
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy R5 M330 và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 4200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.33 17.45
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 50 Watt

R5 M330 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 1212%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 1092 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1765 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M330 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.