Radeon R5 (Carrizo) vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.58

RTX 3050 6 GB vượt qua R5 (Carrizo) với mức trọn vẹn là 1415% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất931212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu72.36
Hiệu quả năng lượng3.6027.24
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1042 MHz
Tần số Boost800 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.774 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Battlefield 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Forza Horizon 4 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Forza Horizon 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1400%
150−160
+1400%
Valorant 35−40
−1386%
550−600
+1386%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Battlefield 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1289%
500−550
+1289%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Dota 2 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Forza Horizon 4 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Forza Horizon 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Grand Theft Auto V 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Metro Exodus 3−4
−1400%
45−50
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1400%
150−160
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 35−40
−1386%
550−600
+1386%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Dota 2 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 9−10
−1344%
130−140
+1344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1400%
150−160
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 35−40
−1386%
550−600
+1386%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1329%
100−105
+1329%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−1355%
160−170
+1355%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1400%
240−250
+1400%
Valorant 10−12
−1355%
160−170
+1355%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 4−5
−1400%
60−65
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1400%
45−50
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Grand Theft Auto V 14−16
−1367%
220−230
+1367%
Valorant 9−10
−1344%
130−140
+1344%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1400%
45−50
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 23.94
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 2 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 70 Watt

R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 1415.2%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 (Carrizo) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Carrizo)
Radeon R5 (Carrizo)
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1610 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Carrizo) hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.