Radeon R5 (Kaveri) vs HD Graphics (Skylake)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1062không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Gen. 9 Skylake (2015)
Bộ xử lý đồ họaKaveriSkylake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25612
Tần số nhân514 MHz300 MHz
Tần số Boost626 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3L/LPDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64/128 Bit
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12_1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 1 Tháng 9 2015
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

HD Graphics (Skylake) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 (Kaveri) và HD Graphics (Skylake). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Kaveri)
Radeon R5 (Kaveri)
Intel HD Graphics (Skylake)
HD Graphics (Skylake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Skylake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Kaveri) hoặc HD Graphics (Skylake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.