Radeon R5 (Bristol Ridge) vs GeForce 9800M GTS SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 (Bristol Ridge)
2016
12 Watt
2.11
+25.6%

R5 (Bristol Ridge) vượt qua 9800M GTS SLI với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất851913
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.730.89
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaBristol RidgeNB9E-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-45 Watt150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)10
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
+33.3%
9−10
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+18.4%
35−40
−18.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Valorant 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R5 (Bristol Ridge) và 9800M GTS SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 300%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, 9800M GTS SLI nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Bristol Ridge) tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (89%)
  • 9800M GTS SLI tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.11 1.68
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 15 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 150 Watt

R5 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.6%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Bristol Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)
NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Bristol Ridge) hoặc GeForce 9800M GTS SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.