Radeon R5 (Bristol Ridge) vs GeForce 9800M GTS SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R5 (Bristol Ridge) vượt qua 9800M GTS SLI với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 843 | 905 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.75 | 0.90 |
Kiến trúc | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Bristol Ridge | NB9E-GT |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 128 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 600 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3100 Million | 1508 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12-45 Watt | 150 Watt |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 10 |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
+37.5%
| 8−9
−37.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Metro Exodus | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 7
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Dota 2 | 6
+50%
|
4−5
−50%
|
Far Cry 5 | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Fortnite | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Metro Exodus | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 19
+0%
|
18−20
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
World of Tanks | 45−50
+18.4%
|
35−40
−18.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Dota 2 | 17
+325%
|
4−5
−325%
|
Far Cry 5 | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+21.1%
|
18−20
−21.1%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
World of Tanks | 16−18
+33.3%
|
12−14
−33.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy R5 (Bristol Ridge) và 9800M GTS SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 325%.
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, 9800M GTS SLI nhanh hơn 14%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R5 (Bristol Ridge) tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (71%)
- 9800M GTS SLI tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 13các bài kiểm tra (27%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.45 | 1.96 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 15 Tháng 7 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 150 Watt |
R5 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Bristol Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 (Bristol Ridge) và GeForce 9800M GTS SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.