GeForce MX110 vs Radeon R5 (Bristol Ridge)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18
+50.7%

MX110 vượt qua R5 (Bristol Ridge) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất726854
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.403.72
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGM108SBristol Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân978 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1006 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million3100 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt12-45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.10không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model6.7 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
+50.7%
R5 (Bristol Ridge) 2.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 2121
+23.3%
R5 (Bristol Ridge) 1720

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
+33.5%
R5 (Bristol Ridge) 1284

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 11266
+36.5%
R5 (Bristol Ridge) 8256

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 124036
+114%
R5 (Bristol Ridge) 58018

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon R5 (Bristol Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+50%
12
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 14
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 10
+233%
3−4
−233%
Fortnite 30
+233%
9
−233%
Forza Horizon 4 16
+45.5%
11
−45.5%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+50%
12−14
−50%
Valorant 50−55
+22%
40−45
−22%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 36
+100%
18
−100%
Far Cry 5 9
+200%
3−4
−200%
Fortnite 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 13
+160%
5−6
−160%
Metro Exodus 2
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6
−50%
Valorant 50−55
+22%
40−45
−22%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 33
+94.1%
17
−94.1%
Far Cry 5 8
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 50−55
+22%
40−45
−22%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+9.1%
10−12
−9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce MX110 và R5 (Bristol Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 233%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • R5 (Bristol Ridge) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 2.11
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 1 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 12 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 (Bristol Ridge): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Bristol Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon R5 (Bristol Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.