GeForce 9800M GT SLI vs Radeon R5 (Bristol Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.76

R5 (Bristol Ridge) vượt qua 9800M GT SLI với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất896851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.083.74
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2Bristol Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million3100 Million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt12-45 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (FL 12_0)
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R5 (Bristol Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−20%
12
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
11
+10%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
+16.7%
18
−16.7%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6
−16.7%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
+23.5%
17
−23.5%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Valorant 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy 9800M GT SLI và R5 (Bristol Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, 9800M GT SLI nhanh hơn 24%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R5 (Bristol Ridge) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GT SLI tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • R5 (Bristol Ridge) tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 2.11
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 12 Watt

R5 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Bristol Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon R5 (Bristol Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.