Radeon R5 430 OEM vs GeForce RTX 3090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 430 OEM
2016
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.31

RTX 3090 vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 2483% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.97
Hiệu quả năng lượng3.6813.58
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaOlandGA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410496
Tần số nhân730 MHz1395 MHz
Tần số Boost780 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture18.72556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs8112
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ36.8 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 430 OEM 2.31
RTX 3090 59.66
+2483%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 430 OEM 1031
RTX 3090 26676
+2487%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 430 OEM và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−2657%
193
+2657%
1440p4−5
−3075%
127
+3075%
4K3−4
−2767%
86
+2767%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.77
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu17.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 331
+0%
331
+0%
Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%
Cyberpunk 2077 209
+0%
209
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+0%
262
+0%
Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 254
+0%
254
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 156
+0%
156
+0%
Battlefield 5 158
+0%
158
+0%
Counter-Strike 2 309
+0%
309
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 154
+0%
154
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
+0%
369
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+0%
146
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
Dota 2 213
+0%
213
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 217
+0%
217
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+0%
231
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+0%
153
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy R5 430 OEM và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 2657% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 3075% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 2767% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 59.66
Mức độ mới 30 Tháng 6 2016 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 350 Watt

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 2482.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79387 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 430 OEM hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.