Radeon R5 430 OEM vs GRID A100A
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và GRID A100A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 829 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.64 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | GA100 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và GRID A100A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và GRID A100A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 6912 |
Tần số nhân | 730 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 780 MHz | 1005 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 54,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 400 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 18.72 | 434.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.599 TFLOPS | 13.89 TFLOPS |
ROPs | 8 | 192 |
TMUs | 24 | 432 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 432 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và GRID A100A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và GRID A100A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | HBM2e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 6144 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1150 MHz | 1215 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 36.8 GB/s | 1,866 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và GRID A100A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và GRID A100A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | - | 8.0 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 6 2016 | 14 Tháng 5 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 48 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 400 Watt |
R5 430 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.
Mặt khác, các ưu điểm của GRID A100A: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 430 OEM và GRID A100A. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 430 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID A100A dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.