Radeon Pro WX 8200 vs RX 5700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 8200
2018
8 GB HBM2, 230 Watt
29.47

RX 5700 XT vượt qua Pro WX 8200 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.1643.13
Hiệu quả năng lượng10.1612.96
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 71% so với Pro WX 8200.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1200 MHz1605 MHz
Tần số Boost1500 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture336.0304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs6464
TMUs224160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.125+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 8200 29.47
RX 5700 XT 36.76
+24.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 8200 13169
RX 5700 XT 16425
+24.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 8200 và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−25%
125
+25%
1440p60−65
−26.7%
76
+26.7%
4K35−40
−34.3%
47
+34.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.99
−213%
3.19
+213%
1440p16.65
−217%
5.25
+217%
4K28.54
−236%
8.49
+236%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 217% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 236% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+0%
133
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 308
+0%
308
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 4 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+0%
177
+0%
Valorant 313
+0%
313
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+0%
78
+0%
Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 177
+0%
177
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+0%
166
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 294
+0%
294
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 148
+0%
148
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+0%
93
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+0%
143
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
+0%
286
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 119
+0%
119
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+0%
93
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 242
+0%
242
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

Vậy Pro WX 8200 và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.47 36.76
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 7 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 225 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.7%, mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 8200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 8200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 8200 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.